danh từ “spring”
số ít spring, số nhiều springs hoặc không đếm được
- mùa xuân
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We planted new seeds in the garden, looking forward to their bloom in spring.
- suối
We found a clear spring in the forest and filled our water bottles.
- lò xo
The old clock's spring broke, causing it to stop working.
- độ đàn hồi
After years of use, the trampoline has lost its spring and isn't as bouncy.
- sự sống động
After hearing the good news, she couldn't help but have a spring in her step for the rest of the day.
- bước nhảy
The gymnast executed a perfect spring from the floor to the vault.
động từ “spring”
nguyên thể spring; anh ấy springs; thì quá khứ sprang, sprung us; quá khứ phân từ sprung; danh động từ springing
- nhảy
As the dog approached, the squirrel sprang up the nearest tree.
- bất ngờ làm, yêu cầu, hoặc nói
He sprang the question on her during their casual dinner date.
- bất ngờ xuất hiện
A smile sprang to his lips as he received the good news.
- giải thoát
The daring plan to spring the spy from the high-security prison was like something out of a movie.