danh từ “arm”
số ít arm, số nhiều arms
- cánh tay
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He broke his arm during the soccer match and had to wear a cast for six weeks.
- xúc tu (ở động vật không xương sống)
The starfish used its arms to slowly move across the ocean floor.
- ống tay áo
She noticed a tear in the arm of her jacket after brushing against the sharp fence.
- cánh (của vật hoặc máy móc)
The lamp had a flexible arm that could be adjusted to direct light exactly where it was needed.
- tay vịn
He leaned back, resting his elbows on the arms of the sofa.
- bộ phận (của tổ chức)
The research arm of the company is responsible for developing new technologies.
- nhóm (trong nghiên cứu y học)
In the clinical study, patients in one arm received the experimental drug, while those in the other arm were given a placebo.
- nhánh (của dòng nước)
The small fishing village was nestled in an arm of the sea, providing shelter from the harsh ocean waves.
động từ “arm”
nguyên thể arm; anh ấy arms; thì quá khứ armed; quá khứ phân từ armed; danh động từ arming
- trang bị vũ khí
Before the battle, the general armed his soldiers with rifles and ammunition.
- trang bị (cung cấp công cụ, kiến thức hoặc quyền lực)
The workshop aimed to arm young entrepreneurs with the necessary tools to start their own businesses.
- kích hoạt (bom hoặc thiết bị tương tự)
Before leaving the building, the thief armed the explosive device to deter pursuit.