phó từ “outright”
- thẳng thắn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He responded outright to my question.
- hoàn toàn
I refute what you just said outright.
- ngay lập tức
One employee was fired outright, and the others are still waiting in fear.
- rõ ràng (theo cách tiêu cực)
Sorry, but that's just outright stupid.
tính từ “outright”
dạng cơ bản outright, không phân cấp
- hoàn toàn (mọi mặt)
We secured an outright victory.
- thẳng thắn (không có ý định ẩn giấu)
She gave an outright refusal to the invitation.