·

odds (EN)
danh từ

danh từ “odds”

odds, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. khả năng
    The odds of it raining today are very high because the sky is full of dark clouds.
  2. xác suất thấp
    Despite the odds, she managed to finish the marathon.
  3. tỷ lệ cược
    The odds of 5 to 1 mean you win $5 for every $1 you bet.
  4. lợi thế (trong cờ vua)
    He won the game even though he started with pawn odds.