danh từ “odds”
odds, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- khả năng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The odds of it raining today are very high because the sky is full of dark clouds.
- xác suất thấp
Despite the odds, she managed to finish the marathon.
- tỷ lệ cược
The odds of 5 to 1 mean you win $5 for every $1 you bet.
- lợi thế (trong cờ vua)
He won the game even though he started with pawn odds.