danh từ “concept”
số ít concept, số nhiều concepts
- khái niệm (một ý tưởng trừu tượng hoặc sự hiểu biết chung về một điều gì đó)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The concept of justice varies across different cultures.
- khái niệm (một ý tưởng cho một cái gì đó mới, thường được thể hiện dưới dạng một thiết kế sơ bộ)
The architect presented several concepts for the new museum.