·

mixed-use (EN)
tính từ

tính từ “mixed-use”

dạng cơ bản mixed-use, không phân cấp
  1. (trong bất động sản) kết hợp các mục đích sử dụng khác nhau, chẳng hạn như nhà ở và thương mại, trong một tòa nhà hoặc khu vực
    The city plans to develop a mixed-use complex with apartments above shops.