danh từ “confidence”
số ít confidence, số nhiều confidences hoặc không đếm được
- lòng tin vào bản thân
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After practicing for weeks, she approached the piano with confidence and played beautifully.
- sự tự tin (đối với khả năng của ai đó hoặc điều gì đó)
His confidence in the new software was evident as he demonstrated its features without hesitation.
- sự chắc chắn về một sự kiện hoặc tình huống
With confidence, she predicted that the team would win the championship this year.
- sự tin tưởng (bí mật)
She shared her secret with her best friend, knowing it would be kept in confidence.
- bí mật (được chia sẻ với kỳ vọng sẽ không được tiết lộ)
He was reluctant to share such a personal confidence, but he needed advice from someone he trusted.