Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “braces”
braces, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- niềng răng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Jane got braces last week to help fix her crooked teeth.
- dây đeo quần
Tom wore his braces to keep his trousers from slipping down.