tính từ “uncountable”
dạng cơ bản uncountable, không phân cấp
- không đếm được (trong ngữ pháp)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In English, "information" is uncountable, so we cannot say "an information.
- vô số
The campers sighed in awe as they watched the uncountable stars in the sky.
- không đếm được (trong toán học)
Georg Cantor proved that the real numbers are uncountable.