·

who knows (EN)
cụm từ

cụm từ “who knows”

  1. ai mà biết (dùng để nói rằng không ai biết câu trả lời cho một câu hỏi và có thể không thể tìm ra)
    I've tried to understand why she left, but who knows what she was thinking.
  2. ai mà biết (được dùng để gợi ý rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra hoặc điều gì đó bất ngờ có thể xảy ra)
    One day you might become famous—who knows?