·

modeling, modelling (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
model (động từ)

danh từ “modeling”

số ít modeling, số nhiều modelings hoặc không đếm được
  1. người mẫu
    Sara's dream was to pursue a career in modeling, walking the runway in Paris and Milan.
  2. nặn tượng
    In her art class, Sarah enjoyed the process of modeling a small elephant out of clay.
  3. mô phỏng (trong toán học)
    The scientists spent weeks on modeling the climate patterns to predict future weather changes.