Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “modeling”
số ít modeling, số nhiều modelings hoặc không đếm được
- người mẫu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Sara's dream was to pursue a career in modeling, walking the runway in Paris and Milan.
- nặn tượng
In her art class, Sarah enjoyed the process of modeling a small elephant out of clay.
- mô phỏng (trong toán học)
The scientists spent weeks on modeling the climate patterns to predict future weather changes.