Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “furnished”
dạng cơ bản furnished (more/most)
- đầy đủ nội thất (được trang bị đầy đủ với nội thất)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They rented a furnished apartment, so they didn't need to buy any new furniture.