·

furnish (EN)
động từ

động từ “furnish”

nguyên thể furnish; anh ấy furnishes; thì quá khứ furnished; quá khứ phân từ furnished; danh động từ furnishing
  1. trang bị nội thất
    They decided to furnish their new house with modern designs.
  2. cung cấp (cho ai đó)
    The organization furnishes students with scholarship opportunities.
  3. cung cấp (cái gì đó)
    The archives furnish valuable information about the town's history.