tính từ “present”
dạng cơ bản present (more/most)
- hiện tại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The present situation demands our attention.
- có mặt
All members present agreed on the new policy.
- tập trung
Yoga helps me stay present and mindful.
danh từ “present”
số ít present, không đếm được
- hiện tại
We should focus on the present and not worry about the past.
- thì hiện tại
In the sentence "She walks," the verb "walks" is in the present.
danh từ “present”
số ít present, số nhiều presents
- món quà
She received many presents on her birthday.
- chào súng
The soldiers stood at present during the ceremony.
động từ “present”
nguyên thể present; anh ấy presents; thì quá khứ presented; quá khứ phân từ presented; danh động từ presenting
- trao
The mayor presented an award to the firefighter for his bravery.
- trình bày
The scientist will present her findings at the conference.
- giới thiệu
Allow me to present our new CEO, Mr. Johnson.
- đề xuất
She presented her proposal to the committee.
- dẫn chương trình
He presents a popular quiz show on television.
- biểu hiện (triệu chứng)
The patient presented with a high fever and rash.
- xuất hiện
He presented himself at the police station to make a statement.
- chào vũ khí
The soldiers presented arms during the national anthem.
- tỏ ra sẵn sàng giao phối
The female baboon presented to the male during mating season.