phó từ “tomorrow”
- ngày mai
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Let's meet tomorrow to discuss the project.
danh từ “tomorrow”
số ít tomorrow, số nhiều tomorrows hoặc không đếm được
- ngày mai
Tomorrow's weather forecast seems quite good.
- tương lai (thời gian sắp tới)
Young people are the leaders of tomorrow.