danh từ “arena”
số ít arena, số nhiều arenas hoặc không đếm được
- sân vận động
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The final match took place in a brightly lit arena, with fans cheering from every corner.
- lĩnh vực (hoạt động hoặc quan tâm)
In the political arena, debates often become heated and contentious.
- đấu trường (của La Mã cổ đại)
In ancient Rome, fierce battles took place in the arena, captivating thousands of spectators.