tính từ “dead”
dạng cơ bản dead, không phân cấp
- chết
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The bird we found in the garden was dead.
- hoang vắng
The once vibrant coral reef is now dead, with no fish in sight.
- vắng lặng
The mall was dead on a Saturday afternoon, with more stores closed than open.
- hết pin (đối với thiết bị điện tử); không hoạt động (đối với máy móc)
My phone is dead, so I can't call you right now.
- dùng để mô tả một người bạn ghét và không muốn đối mặt nữa
After betraying my trust, she became dead to me, never to be spoken to again.
- lạnh lùng
His eyes were dead, showing no reaction to the joyous news.
- bất động
The dead weight of the barbell gives its name to the deadlift, an exercise consisting of picking up a bar that doesn't move separately from the weights.
- tê liệt
After crossing my legs for too long, my foot felt completely dead.
phó từ “dead”
- chính xác
He was dead right about the answer to the math problem.
- cực kỳ
He was dead tired after running the marathon.
- đột ngột
When she saw the spider, she froze dead in her tracks.
danh từ “dead”
số ít dead, không đếm được
- cái chết
After three days, Jesus was brought back from the dead, according to the Bible.
- thời kỳ lạnh giá nhất; thời kỳ tối tăm nhất; thời kỳ yên tĩnh nhất
In the dead of winter, the snow lay thick and untouched, covering the world in silence.
danh từ “dead”
dead, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- người đã khuất
In many cultures, offerings are made to honor the dead.