·

g (EN)
chữ cái, danh từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
G (chữ cái, danh từ, ký hiệu)

chữ cái “g”

g
  1. dạng chữ thường của chữ "G"
    In the word "giraffe", the letter "g" is pronounced soft.

danh từ “g”

số ít g, số nhiều gs hoặc không đếm được
  1. một từ viết tắt của "grand" (một nghìn đô la)
    I can't believe my new laptop cost me 2 gs!

ký hiệu “g”

g
  1. biểu tượng đại diện cho gam (một đơn vị cân nặng)
    The recipe calls for 200g of flour.
  2. biểu tượng chỉ tốc độ mà các vật thể rơi về phía Trái Đất do lực hấp dẫn
    When an object falls freely towards the Earth, it accelerates at a rate of g = 9.81 m/s^2.
  3. trong vật lý, ký hiệu cho gluon (một hạt cơ bản tham gia giữ các quark lại với nhau)
    In quantum chromodynamics, denoted by "g", are responsible for holding quarks together within protons and neutrons.