Từ này cũng có thể là một dạng của:
g (chữ cái, danh từ, ký hiệu) chữ cái “G”
- dạng viết hoa của chữ "g"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the alphabet, G comes after F and before H.
danh từ “G”
số ít G, số nhiều Gs hoặc không đếm được
- phim phù hợp mọi lứa tuổi
The animated movie we watched was rated G, so the whole family could enjoy it together.
- tầng trệt
Press the G button in the elevator.
- số trận đã chơi
After playing in 150 Gs this season, the player was praised for his endurance and consistency.
- số lần ghi điểm
She finished the season with 12 Gs, leading her team in scoring.
- sở hữu (trong ngữ pháp)
In German, "Herr" (N) has the forms "Herrn" (G, D, A).
- điểm G (trong hệ thống giáo dục Anh)
After the exams, Jamie was disappointed to find out he had received a G in mathematics.
ký hiệu “G”
- tỉ (đơn vị tỉ lệ)
The new hard drive has a storage capacity of 1 TB, which is equivalent to 1000 GB.
- gauss (đơn vị đo trường từ)
The Earth's magnetic field strength is about 0.5 G at its surface.
- ký hiệu cho axit amin glycine
In the protein sequence, the letter "G" stands for glycine.
- G (hằng số hấp dẫn)
Gravitational force can be calculated as F = GM₁M₂/r².
- nốt G
The guitarist started the song with a strum of the G chord.
- cỡ G
She realized she had been wearing the wrong bra size for years, and finally found comfort in a G cup.