động từ phụ trợ “would”
would, 'd, negative wouldn't
- chỉ thị tâm trạng điều kiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
If she found her lost necklace, she would be so happy.
- biểu lộ sự lịch sự, gợi ý
I would like to know if you're free to meet tomorrow.
- lịch sự hỏi xem ai đó có sẵn lòng làm việc gì đó không
Would you mind opening the window?
- đưa ra lời khuyên bằng cách nêu ra điều mà người nói sẽ làm trong tình huống tương tự
What will you do? To be honest, I would apologize to her immediately.
- chỉ ra một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai từ góc độ của quá khứ
He never knew that he would find his dream job in a small town he visited on a whim.
- mô tả một hành động thường xuyên được thực hiện trong quá khứ
Every evening after dinner, my grandfather would tell us stories of his childhood adventures.
- thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ của ai đó trong việc làm gì đó
Despite the heavy rain, he would walk to work every day.
- cho thấy những gì một người có khả năng sẽ làm dựa trên tính cách của họ
He wouldn't miss a soccer game; he's been a fan since he was five.
- thể hiện niềm tin hoặc giả định của người nói về những gì người khác đã làm hoặc sẽ làm
She's a great cook, so she would know how to make the perfect pie.