·

as in (EN)
cụm từ

cụm từ “as in”

  1. như trong (để làm rõ chính tả hoặc ngữ pháp)
    My code is X5Z, that's X as in xylophone.
  2. theo nghĩa (để chỉ rõ nghĩa muốn nói)
    I told her I was running late—as in, I would arrive after dinner started.
  3. tức là (để diễn đạt lại hoặc nhấn mạnh)
    He's a real bookworm—as in, he reads for hours every day.