danh từ “globe”
số ít globe, số nhiều globes
- Trái Đất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The satellite sent images of the entire globe.
- quả địa cầu
The students used a globe to learn about geography.
- hình cầu
The artist crafted a beautiful glass globe.
- chụp đèn bằng thủy tinh cho đèn hoặc bóng đèn
He replaced the broken globe on the porch light.