danh từ “phishing”
số ít phishing, không đếm được
- lừa đảo trực tuyến (hành động lừa gạt ai đó trên mạng để tiết lộ thông tin cá nhân như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He fell victim to phishing when he clicked on a fake email link and entered his bank details.