động từ “chase”
nguyên thể chase; anh ấy chases; thì quá khứ chased; quá khứ phân từ chased; danh động từ chasing
- đuổi theo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The police chased the thief down the street.
- xua đuổi
The dog chased the squirrels away from the garden.
- theo đuổi
She is chasing her dream of becoming a doctor.
- tán tỉnh
She was tired of him constantly chasing her, despite her clear disinterest.
- nhắc nhở
I had to chase her to finish the report on time.
- chạm khắc
The artisan chased the silver vase with intricate floral patterns.
danh từ “chase”
số ít chase, số nhiều chases hoặc không đếm được
- sự đuổi theo
The police were in a high-speed chase with the bank robbers.
- cuộc săn
The thrill of the chase kept the hunters energized as they tracked the deer through the dense forest.
- trò chơi đuổi bắt
The kids spent the afternoon playing chase around the playground.
- cuộc đua ngựa vượt chướng ngại vật
The horse won the chase by leaping over every fence with ease.