Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “crafted”
dạng cơ bản crafted (more/most)
- được chế tác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The crafted necklace, with its intricate beadwork, drew admiring glances from everyone at the party.