động từ “leak”
nguyên thể leak; anh ấy leaks; thì quá khứ leaked; quá khứ phân từ leaked; danh động từ leaking
- rò rỉ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Gas was leaking from the pipe, so we evacuated the area.
- làm rò rỉ
The damaged container leaks chemicals into the soil.
- lộ ra
News of the deal leaked before the official announcement.
- tiết lộ
An insider leaked the documents to the press.
danh từ “leak”
số ít leak, số nhiều leaks hoặc không đếm được
- lỗ rò
The leak in the boat let water in faster than we could bail it out.
- sự rò rỉ thông tin
The leak of the report caused a scandal in the government.
- người tiết lộ
The company suspected that the leak was among the senior staff.
- rò điện
The electrician checked for any leaks in the wiring.
- đi tiểu
He went behind a tree to take a leak during the hike.
- (trong tin học) sự mất dần tài nguyên do không giải phóng chúng.
The developer fixed the memory leak in the application.