danh từ “beer”
số ít beer, số nhiều beers hoặc không đếm được
- bia
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After a long day at work, Tom likes to relax with a cold beer.
- bia gốc thực vật (ví dụ: từ rễ cây hoặc gừng)
At the medieval fair, they served a traditional beer brewed from ginger.
- một phần bia (trong ly, chai, hoặc lon)
After finishing the marathon, he rewarded himself with a cold beer.
- loại bia (ví dụ: Pilsner)
At the festival, they offered several beers, including stout, ale, and lager.