·

q (EN)
chữ cái, mạo từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
Q (chữ cái, danh từ, tính từ, ký hiệu)

chữ cái “q”

q
  1. dạng chữ thường của chữ "Q"
    In the word "quick," the letter "q" is followed by a "u."

mạo từ “q”

q
  1. được sử dụng trong y học để chỉ "mỗi" theo sau là một khoảng thời gian
    Take 1 tablet q 8 hrs for pain relief.

ký hiệu “q”

q
  1. biểu tượng cho điện tích trong vật lý
    The formula q = I * t calculates the total electrical charge from the current (I) and the time (t) it flows.
  2. biểu tượng cho áp suất động trong động lực học chất lưu
    The aircraft's wings are designed to withstand the dynamic pressure q = ½ρv², where ρ is the air density and v is the velocity.