Từ này cũng có thể là một dạng của:
Q (chữ cái, danh từ, tính từ, ký hiệu) chữ cái “q”
- dạng chữ thường của chữ "Q"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
In the word "quick," the letter "q" is followed by a "u."
mạo từ “q”
- được sử dụng trong y học để chỉ "mỗi" theo sau là một khoảng thời gian
Take 1 tablet q 8 hrs for pain relief.
ký hiệu “q”
- biểu tượng cho điện tích trong vật lý
The formula q = I * t calculates the total electrical charge from the current (I) and the time (t) it flows.
- biểu tượng cho áp suất động trong động lực học chất lưu
The aircraft's wings are designed to withstand the dynamic pressure q = ½ρv², where ρ is the air density and v is the velocity.