·

easy (EN)
tính từ, phó từ

tính từ “easy”

easy, so sánh hơn easier, so sánh nhất easiest
  1. dễ dàng
    The math problem was so easy that even a child could solve it.
  2. thoải mái
    I don't feel easy about leaving my dog home alone all day.
  3. tự nhiên
    Her easy manners made everyone feel comfortable.
  4. dễ bị tấn công (không được bảo vệ)
    The small rabbits are easy prey for the hungry foxes.
  5. dễ dãi (về tình dục)
    People often gossip about her, calling her easy because she dates so many guys.

phó từ “easy”

easy, easier, easiest
  1. thoải mái (một cách thoải mái)
    After a long week at work, she decided to take it easy over the weekend.
  2. nhẹ nhàng
    Please go easy on him; he's just learning.
  3. (thông tục) chỉ rằng ước tính có thể đạt được mà không gặp bất kỳ khó khăn nào
    She can run a mile in under six minutes, easy.
  4. (dùng trong văn nói) dùng để cảnh báo ai đó
    Easy, buddy—you're going too fast!