·

creation (EN)
danh từ

danh từ “creation”

số ít creation, số nhiều creations hoặc không đếm được
  1. tạo vật
    Her latest creation was a beautiful, hand-knitted sweater that won first prize at the county fair.
  2. quá trình sáng tạo
    The creation of the new website took months of coding and design work.
  3. vũ trụ (đôi khi còn được hiểu là "tạo hóa" trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học)
    He marveled at the beauty of the stars, feeling humbled by the vastness of creation.