danh từ “discovery”
số ít discovery, số nhiều discoveries hoặc không đếm được
- phát hiện
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The discovery of ancient ruins in the valley excited archaeologists from around the world.
- sự khám phá
The Age of Discovery led to the finding of new continents and trade routes.
- quá trình khám phá (trong pháp lý)
During the discovery phase, both lawyers exchanged relevant documents and listed potential witnesses.
- chứng cứ được tiết lộ (trong pháp lý)
During the lawsuit, the judge ordered more discoveries to ensure both sides had access to all relevant facts.
- nước cờ khai phá (trong cờ vua)
In our chess game, I unleashed a powerful discovery by moving my rook, which suddenly exposed his king to a check from my bishop.