danh từ “entity”
số ít entity, số nhiều entities
- thực thể (một cái gì đó tồn tại như một đơn vị độc lập và duy nhất)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The government recognized the tribe as a sovereign entity with its own laws.
- thực thể (một đối tượng trong cơ sở dữ liệu mà thông tin về nó được lưu trữ)
Each entity in the database represents a customer with personal information.
- thực thể (linh hồn hoặc sinh vật không có cơ thể vật lý)
The paranormal investigators claimed to have recorded voices from an unknown entity.
- sự tồn tại (trạng thái của việc tồn tại)
Philosophers debate the entity of consciousness and what it means to be aware.