·

health savings account (EN)
cụm từ

cụm từ “health savings account”

  1. tài khoản tiết kiệm đặc biệt cho phép những người có kế hoạch bảo hiểm sức khỏe có khoản khấu trừ cao tiết kiệm tiền, miễn thuế, cho chi phí y tế
    She regularly deposits money into her health savings account to prepare for unexpected medical bills.