tính từ “solitary”
dạng cơ bản solitary (more/most)
- thích ở một mình
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After his wife passed away, he led a solitary life in the countryside.
- một mình
She took a solitary walk along the beach to clear her mind.
- hẻo lánh
The cabin was a solitary retreat, far from the nearest neighbor.
- không người ở
The abandoned house stood solitary against the backdrop of overgrown fields.
- duy nhất
The scientist discovered a solitary specimen of the rare plant.
danh từ “solitary”
số ít solitary, số nhiều solitaries hoặc không đếm được
- người ưa sống cô độc
The old man had become a solitary, rarely leaving his mountain home.
- biện pháp giam cô lập
After the altercation with the guards, the inmate was sentenced to a week in solitary.
- tình trạng cô lập
She enjoyed the solitary of early mornings when the world was still asleep.