danh từ “disposition”
số ít disposition, số nhiều dispositions hoặc không đếm được
- tính khí
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Despite the challenges, she always had a cheerful disposition.
- khuynh hướng
His disposition to help others made him beloved in the community.
- sự sắp xếp
The manager reviewed the disposition of the products on the store shelves.
- quyền sở hữu
She has full disposition of the funds for the project.
- phán quyết (trong pháp luật)
The court's disposition of the case ended a long legal battle.
- chuyển nhượng (trong pháp luật)
The will specified the disposition of his assets to his family.
- kế hoạch chăm sóc (trong y học)
The doctor discussed the patient's disposition following discharge.