·

risk mitigation (EN)
cụm từ

cụm từ “risk mitigation”

  1. giảm thiểu rủi ro (các hành động được thực hiện để giảm thiểu hoặc ngăn chặn các nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn)
    The city developed evacuation plans as part of its risk mitigation for natural disasters.
  2. giảm thiểu rủi ro (trong tài chính, các chiến lược để giảm thiểu tổn thất tiềm năng trong đầu tư)
    The investor diversified his assets as a risk mitigation measure against market fluctuations.