·

æ (EN)
ký hiệu, ký hiệu

ký hiệu “æ”

æ
  1. một ký hiệu cho nguyên âm trước gần mở không tròn trong Bảng Chữ Cái Quốc Tế Ngữ Âm
    The sound in "cat" is represented by the symbol "æ" in the IPA.

ký hiệu “æ”

æ
  1. chữ ash, được sử dụng trong các văn bản tiếng Anh cũ
    In Old English, the word "apple" was spelled with "æ" at the beginning.