Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “qualifying”
số ít qualifying, số nhiều qualifyings
- kiểm tra đầu vào
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The graduate students are preparing for their qualifying next month.
- vòng loại
He was eliminated from the competition already in the qualifyings.