·

market risk (EN)
cụm từ

cụm từ “market risk”

  1. rủi ro thị trường (khả năng mất tiền do thay đổi giá cả thị trường hoặc điều kiện kinh tế tổng thể)
    Investors diversify their portfolios to reduce market risk and protect themselves from market downturns.
  2. rủi ro thị trường (khả năng một sản phẩm hoặc dịch vụ mới sẽ không thành công trên thị trường do nhu cầu của khách hàng không đủ)
    The startup considered the market risk before launching their new app, fearing that customers might not adopt it.