danh từ “teacher”
số ít teacher, số nhiều teachers
- giáo viên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Ms. Johnson is an excellent teacher who makes learning fun for her students.
- bài học (nghĩa bóng)
Experience is a great teacher when you're willing to learn.