Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “senses”
senses, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- khả năng suy nghĩ bình thường
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the accident, it took him a few hours to come back to his senses.