·

senses (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
sense (danh từ, động từ)

danh từ “senses”

senses, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. khả năng suy nghĩ bình thường
    After the accident, it took him a few hours to come back to his senses.