danh từ “houseboat”
số ít houseboat, số nhiều houseboats
- nhà thuyền (một chiếc thuyền mà người ta có thể sống trong đó như là nhà của họ)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They sold their house and moved into a houseboat on the canal.