·

stated (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
state (động từ)

tính từ “stated”

dạng cơ bản stated, không phân cấp
  1. đã nêu
    The company's objectives were clearly stated in the annual report.
  2. được quyết định không thay đổi (để phân biệt: thường dùng trong ngữ cảnh quy định hoặc quyết định cố định)
    The library has a stated policy on late book returns.
  3. diễn ra định kỳ vào thời gian cụ thể
    The town hall meetings are stated events, occurring on the first Monday of every month.