tính từ “honest”
dạng cơ bản honest (more/most)
- trung thực
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She was an honest lawyer who always told her clients the truth, even when it was hard to hear.
- chân thật
She gave an honest review of the movie, mentioning both the good and the bad parts.
- thành tâm (dù kết quả sai)
She made an honest mistake when she accidentally took the wrong coat from the party.
- chính đáng (do nỗ lực hoặc lao động chăm chỉ)
She made an honest living by working long hours at the bakery.