danh từ “doctor”
số ít doctor, số nhiều doctors
- bác sĩ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
When I was sick, the doctor gave me medicine to help me get better.
- tiến sĩ
She became a doctor of philosophy after completing her dissertation.
- bác sĩ thú y
We took our cat to the doctor when she stopped eating.
- chuyên gia (trong việc sửa chữa hoặc cải thiện)
He's the computer doctor who can solve any tech problem.
động từ “doctor”
nguyên thể doctor; anh ấy doctors; thì quá khứ doctored; quá khứ phân từ doctored; danh động từ doctoring
- làm giả
He was caught doctoring the records to hide the missing funds.
- đầu độc
They suspected someone had doctored their drinks.
- chữa trị (như bác sĩ)
She doctored the injured hiker until help arrived.
- trao bằng tiến sĩ
At graduation, the university will doctor the successful candidates.