danh từ “ascent”
số ít ascent, số nhiều ascents hoặc không đếm được
- sự leo lên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The hikers began their ascent up the steep mountain trail early in the morning.
- con đường dốc lên
There is a steep ascent to the mountain's peak on the other side of the mountain.
- độ dốc lên
The hill's ascent was so steep that we had to climb it slowly.
- sự thăng tiến
Her rapid ascent in the company surprised everyone, as she was promoted to manager within just a year.
- chiều cao của phần cao nhất của chữ cái
The ascent of the letter "h" is the length of the little line above the "n" part.