Từ này cũng có thể là một dạng của:
A (chữ cái, danh từ, ký hiệu) mạo từ “a”
mạo từ không xác định a, an (trước nguyên âm)
- mạo từ không xác định
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She saw a cat sitting on the fence.
giới từ “a”
- mỗi
She goes there once a day.
chữ cái “a”
- dạng chữ thường của chữ "A"
The word "and" starts with the letter "a".
phó từ “a”
- một từ viết tắt của "across" trong ô chữ
I'm stuck on 7a, can you help me with it?
ký hiệu “a”
- một are, đơn vị diện tích bằng một phần trăm của một hecta
They bought land that measured exactly 5a to build their garden.
ký hiệu “a”
- ký hiệu cho gia tốc trong vật lý
For steadily accelerating objects, we have v = a * t.