·

a (EN)
mạo từ, giới từ, chữ cái, phó từ, ký hiệu, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
A (chữ cái, danh từ, ký hiệu)

mạo từ “a”

mạo từ không xác định a, an (trước nguyên âm)
  1. mạo từ không xác định
    She saw a cat sitting on the fence.

giới từ “a”

a, an (before vowel)
  1. mỗi
    She goes there once a day.

chữ cái “a”

a
  1. dạng chữ thường của chữ "A"
    The word "and" starts with the letter "a".

phó từ “a”

a (more/most)
  1. một từ viết tắt của "across" trong ô chữ
    I'm stuck on 7a, can you help me with it?

ký hiệu “a”

a
  1. một are, đơn vị diện tích bằng một phần trăm của một hecta
    They bought land that measured exactly 5a to build their garden.

ký hiệu “a”

a
  1. ký hiệu cho gia tốc trong vật lý
    For steadily accelerating objects, we have v = a * t.