·

rounded (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
round (động từ)

tính từ “rounded”

dạng cơ bản rounded (more/most)
  1. phát triển đầy đủ
    His education is well-rounded, covering not only science but also arts and humanities.
  2. làm tròn
    For simplicity, the teacher asked us to round 3.567 to a rounded figure of 3.57.
  3. có môi tròn (trong ngữ âm, ám chỉ nguyên âm được tạo ra khi môi tròn lại)
    In the word "moon," the "oo" sound is produced with rounded lips.