Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “rounded”
dạng cơ bản rounded (more/most)
- phát triển đầy đủ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
His education is well-rounded, covering not only science but also arts and humanities.
- làm tròn
For simplicity, the teacher asked us to round 3.567 to a rounded figure of 3.57.
- có môi tròn (trong ngữ âm, ám chỉ nguyên âm được tạo ra khi môi tròn lại)
In the word "moon," the "oo" sound is produced with rounded lips.