tính từ “clear”
clear, so sánh hơn clearer, so sánh nhất clearest
- trong suốt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The glass was so clear that I could see straight through to the other side.
- trong sáng
After cleaning, the room was filled with clear, bright light.
- không bị chặn hoặc đầy đồ (không vướng bận)
The intersection is clear; you can go.
- không mây
We had a clear sky for stargazing last night.
- dễ hiểu
The teacher's explanation was clear and easy to understand.
- trong sạch (của lương tâm)
After returning the lost wallet, she felt a sense of clear conscience.
- minh mẫn (về đầu óc)
Even in stressful situations, she always managed to keep a clear head and make the right decisions.
- to rõ
His voice rang out clear and strong in the silent night.
- không có vết hoặc khuyết điểm (hoàn hảo)
She admired her clear skin in the mirror, free from any blemishes.
- xa (tránh xa)
Keep the area clear of any obstacles during the fire drill.
phó từ “clear”
- ở một khoảng cách (từ một vật gì đó)
Keep clear of the closing doors, please.
- hoàn toàn (hết cả quãng đường)
He jumped clear over the fence without touching it.
động từ “clear”
nguyên thể clear; anh ấy clears; thì quá khứ cleared; quá khứ phân từ cleared; danh động từ clearing
- dọn dẹp (làm cho không gian trống)
The crew worked to clear the debris from the construction site.
- trở nên thông thoáng (tự do khỏi vướng mắc)
After the streets cleared, it was finally safe to cross.
- dọn đi (những thứ ở một nơi nào đó)
Before dinner, I had to clear the toys from the table.
- rời đi nhanh chóng
As soon as the bell rang, the students cleared out of the classroom.
- làm cho rõ ràng hoặc giải quyết vấn đề
The explanation helped to clear any confusion about the new policy.
- chứng minh ai đó không phạm tội
After the new evidence was presented, the suspect was cleared of all charges.
- vượt qua một vật với khoảng cách nhỏ
The airplane managed to clear the mountains with inches to spare.
- nhảy hoặc ném qua một độ cao hoặc khoảng cách nhất định
The athlete managed to clear the bar at a height of six feet.
- hoàn thành một cấp độ hoặc trò chơi thành công
After many attempts, I finally cleared the difficult level in the game.
- xử lý thành công (như việc thanh toán)
I wrote a check, but it won't clear until Monday.
- kiếm được một số tiền sau khi trừ chi phí
After expenses, the company was able to clear a substantial profit.
- cho phép cái gì đó
The pilot waited for the control tower to clear the flight for takeoff.
- nhận được sự cho phép để tiếp tục
The ship cleared for its voyage early in the morning.
- nhận được sự cho phép pháp lý để sử dụng âm nhạc của người khác
The producer had to clear the sample before releasing the new track.
- chuyền bóng hoặc puck ra khỏi khu vực cầu môn của mình
The defender skillfully cleared the ball away from the goal.
- làm cho bộ nhớ máy tính trống hoặc đặt lại giá trị
To fix the error, I had to clear the entire database.
danh từ “clear”
số ít clear, số nhiều clears hoặc không đếm được
- khoảng không gian mở giữa các vật thể
The doorway offered a clear of seven feet, enough for the tall visitors to pass through.
- việc hoàn thành một trò chơi hoặc cấp độ
After many hours of play, I finally got a clear on the hardest game mode.