·

fur (EN)
danh từ

danh từ “fur”

số ít fur, số nhiều furs hoặc không đếm được
  1. lông thú
    The kitten's fur was so soft that it felt like touching a cloud.
  2. lông thú (được sử dụng để làm quần áo)
    Her new coat was made of soft rabbit fur, keeping her warm throughout the winter.
  3. áo lông thú
    She wrapped herself in a warm fur to brave the winter cold.
  4. lớp tế bào chết trên lưỡi (ở Anh)
    After waking up with a dry mouth, she noticed a thick layer of fur on her tongue.